Có 5 kết quả:
提壶 tí hú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ • 提壺 tí hú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ • 醍醐 tí hú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ • 鵜鶘 tí hú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ • 鹈鹕 tí hú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pelican
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pelican
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỡ sữa cô đặc
Từ điển Trung-Anh
(1) refined cream cheese
(2) fig. crème de la crème
(3) nirvana
(4) Buddha nature
(5) Buddhist truth
(6) broth
(7) flawless personal character
(2) fig. crème de la crème
(3) nirvana
(4) Buddha nature
(5) Buddhist truth
(6) broth
(7) flawless personal character
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim bồ nông
Từ điển Trung-Anh
pelican
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chim bồ nông
Từ điển Trung-Anh
pelican
Bình luận 0